mata mt% [Cam M]
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
I. chính, chính xác, đúng hướng (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ exact, main. (cn.) bK bak /ba˨˩ʔ/ chính bắc uT bK (tpK brK) ut bak (tapak barak)…. Read more »
tội, tội trạng, tội phạm; phạm tội 1. (d.) dn~H danuh /d̪a-nuh˨˩/ crime, criminality. tội ăn cắp dn~H =k*K O$ danuh klaik mbeng. crime of stealing. 2. (d.) … Read more »
1. tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô) (đ.) dh*K dahlak /d̪a-hla˨˩ʔ/ I, me (used politely and solemnly when addressing). (cn.) hl{N halin /ha-lɪn/… Read more »
tối cao, tối thượng 1. (t.) _g*” d} ab{H glaong di abih /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – d̪i: – a-bih˨˩/ supreme. tòa án tối cao gQ} _g*” d} ab{H gandi glaong di… Read more »
1. (đg.) tL tal /tʌl/ arrive, tới giờ tL _mU tal mong. it’s time. tới đâu tL hl] tal halei. to where. 2. (đg.) =m mai /maɪ/… Read more »
rau mồng tơi (d.) W# l$ njem leng /ʄʌm – lʌŋ/ basella alba, vegetable spinach. nghèo rớt mồng tơi; nghèo rớt trái mồng tơi rOH =lK _b<H W# l$… Read more »
(t.) x~P sup /su:p/ dark. đêm tối ml’ x~P malam sup. tối mắt x~P mt% sup mata. tối tăm x~P-pl~P sup-palup.
tới tấp, dồn dập (t.) c=dK cadaik /ca-d̪ɛk/ consecutive, continuously. dùng roi đánh tới tấp c=dK m/ hw] cadaik mâng hawei. use the whip to attack continuously.
(d.) x~P ml’ sup malam /su:p – mə-lʌm/ nighttime. trẻ em không đi ra ngoài giữa ban tối r=nH oH tb`K lz{| dl’ x~P ml’ ranaih oh tabiak langiw… Read more »